(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Giảm chi phí & thời gian thiết kế với dòng linh kiện Economy series siêu tiết kiệm Giá thấp nhất, Chất lượng uy tín
Thiết bị gắn tấm phim phân cực cho màn hình OLED của điện thoại thông minh
background

Thông số kỹ thuật & tính năng
Mục đích/
chức năng
Vận chuyển/
Di chuyển
Lắp ráp/
Xử lý

Việc gắn tấm phim phân cực vào màn hình OLED cho điện thoại thông minh
Để ngăn cách bụi, các linh kiện cơ khí nằm phía trên phôi được thiết kế với thông số kỹ thuật chống bụi.
Môi trường/Khả năng vận hành: ①Đặt chi tiết lên tấm gá. ②Di chuyển tấm gá đến vị trí thiết bị dán phim. ③Hạ cơ cấu hút tấm phim xuống, sau đó hút tấm phim. ④Di chuyển cơ cấu hút theo chiều ngang đến vị trí làm việc. ⑤Hạ cơ cấu hút xuống vị trí làm việc, sau đó nhả phim. ➅Hạ con lăn, sau đó nâng bộ phận hút lên chiều cao làm việc. ⑦Di chuyển bộ phận hút theo chiều ngang để gắn phim vào chi tiết. ⑧Gắn phim, sau đó nâng con lăn.
image
※ Đây là ví dụ mang tính tham khảo cho thiết kế. Các thành phần của thiết bị có thể khác với thực tế.
STT Thành phần Mã hàng
Economy series
Thông số kỹ thuật Số lượng Đơn giá
Khớp Nối C-SCPW21-5-8 Đường kính ngoài A(φ): 21
Moment xoắn cho phép (Nm): 0.05~1.00
Độ lệch tâm cho phép (mm): 0.02~0.2
Tốc độ quay tối đa (rpm): 10000
1 651,468 VND
Khớp Nối C-SCPW21-6-8 Đường kính ngoài A(φ): 21
Moment xoắn cho phép (Nm): 0.05~1.00
Độ lệch tâm cho phép (mm): 0.02~0.2
Tốc độ quay tối đa (rpm): 10000
1 651,468 VND
Nẹp Rãnh dùng cho nhôm định hình LMUSB8 Dòng: Chiều rộng rãnh 8mm
Chiều dài L(mm): 2000
Vật liệu: PVC
2 23,626 VND
Vít có mũ, siêu ngắn C-CBSS4-10 Vít danh nghĩa (M): 4
Chiều dài L(mm): 10
Vật liệu: Thép
4 70,953 VND
Vít có mũ, siêu ngắn C-CBSS6-20 Vít danh nghĩa (M): 6
Chiều dài L(mm): 20
Vật liệu: Thép
4 154,907 VND
Vòng Bi C-E678ZZ Độ chính xác (JIS): Cấp 0
Vật liệu/hình dạng của bọc chống nhiễu: Loại kín hai bên
Vật liệu vòng trong/ vòng ngoài: Thép
Tải trọng động cơ bản (N): 380
Tốc độ quay cho phép (rpm): 28000
2 14,730 VND
Đai Ốc chống nới lỏng E-BNR8 Vít danh nghĩa (M): M8×1.0
Vật liệu: Thép
Xử lý bề mặt: Phủ oxit đen
Loại vít: Ren hệ mét (mịn)
2 59,382 VND
Cam Dẫn Hướng C-CFFA4-12 Kích thước danh nghĩa của phần vít (M)(mm): M4×0.7
Vật liệu: Thép carbon
Phương pháp siết chặt: Có lỗ lục giác ở đầu
Tải trọng động cơ bản Cr(N): 1.64
Tốc độ quay cho phép (rpm): 20720
2 107,611 VND
Vít có mũ, siêu ngắn C-CBSS5-12 Vít danh nghĩa (M): 5
Chiều dài L(mm): 12
Vật liệu: Thép
8 90,050 VND
Khớp Nối C-SCPW34-10-14 Đường kính ngoài A(φ): 34
Moment xoắn cho phép (Nm): 3.01~5.00
Độ lệch tâm cho phép (mm): 0.02~0.2
Tốc độ quay tối đa (rpm): 10000
1 845,684 VND
※ Đơn giá chưa bao gồm VAT, giá mới nhất vui lòng cập nhật trên website.
※ Giá được nêu là giá thấp nhất của dòng sản phẩm đó.
* Giá & Thời gian giao hàng của sản phẩm có thể thay đổi tùy từng thời điểm. Vui lòng lấy báo giá để xác nhận.