(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
  • Scheduled Maintenance Notice: This site will be unavailable due to scheduled maintenance from 8:00 15/12/2024 to 5:00 (ICT) 16/12/2024. We apologize for the inconvenience.
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Metal Washers - Hardened Type, Standard / Precision Class (WSSSH14-5-3)

Metal Washers - Hardened Type, Standard / Precision Class (WSSSH14-5-3)

Click this image to zoom it.Nhấp vào hình ảnh này để phóng to.

  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

I.D. ShapeStraightO.D.(mm)14
I.D.(mm)5Thickness/Length(mm)3
ShapeStraightMaterial[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainless
Surface TreatmentNot ProvidedI.D. Tolerance+0.3~+0.1
Thickness / Length Tolerance±0.1O.D. Tolerance0~-0.2
Sale TypeSingle ItemDimension Configuration TypeDimension Selectable
Show MoreXem thêm
Hardness(HRC)45~50HRCAccuracyStandard Grade
RoHS10 - -
Show LessHiện ít hơn
CAD Download
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Similar ProductsSimilar Products
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Product DetailProduct Detail
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

I.D. ShapeStraightO.D.(mm)14
I.D.(mm)5Thickness/Length(mm)3
ShapeStraightMaterial[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainless
Surface TreatmentNot ProvidedI.D. Tolerance+0.3~+0.1
Thickness / Length Tolerance±0.1O.D. Tolerance0~-0.2
Sale TypeSingle ItemDimension Configuration TypeDimension Selectable
Show MoreXem thêm
Hardness(HRC)45~50HRCAccuracyStandard Grade
RoHS10 - -
Show LessHiện ít hơn
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

I.D. ShapeStraightO.D.(mm)14
I.D.(mm)5Thickness/Length(mm)3
ShapeStraightMaterial[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainless
Surface TreatmentNot ProvidedI.D. Tolerance+0.3~+0.1
Thickness / Length Tolerance±0.1O.D. Tolerance0~-0.2
Sale TypeSingle ItemDimension Configuration TypeDimension Selectable
Show MoreXem thêm
Hardness(HRC)45~50HRCAccuracyStandard Grade
RoHS10 - -
Show LessHiện ít hơn

Product Description

Use this product in environments where strong hardness is required.

Metal Washers - Hardened Type, Standard / Precision Class (WSSSH14-5-3)

Click this image to zoom it.Nhấp vào hình ảnh này để phóng to.

  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

I.D. ShapeStraightO.D.(mm)14
I.D.(mm)5Thickness/Length(mm)3
ShapeStraightMaterial[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainless
Surface TreatmentNot ProvidedI.D. Tolerance+0.3~+0.1
Thickness / Length Tolerance±0.1O.D. Tolerance0~-0.2
Sale TypeSingle ItemDimension Configuration TypeDimension Selectable
Show MoreXem thêm
Hardness(HRC)45~50HRCAccuracyStandard Grade
RoHS10 - -
Show LessHiện ít hơn
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

I.D. ShapeStraightO.D.(mm)14
I.D.(mm)5Thickness/Length(mm)3
ShapeStraightMaterial[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainless
Surface TreatmentNot ProvidedI.D. Tolerance+0.3~+0.1
Thickness / Length Tolerance±0.1O.D. Tolerance0~-0.2
Sale TypeSingle ItemDimension Configuration TypeDimension Selectable
Show MoreXem thêm
Hardness(HRC)45~50HRCAccuracyStandard Grade
RoHS10 - -
Show LessHiện ít hơn

Part Number 

Loading...Tải…
Part Number
WSSSH14-5-3
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSO.D.
(mm)
I.D.
(mm)
Thickness/Length
(mm)
Material Surface Treatment Thickness / Length Tolerance Accuracy

60,262 VND

1 Piece(s) Available 4 Day(s) or more 101453[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainlessNot Provided±0.1Standard Grade
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSO.D.
(mm)
I.D.
(mm)
Thickness/Length
(mm)
Material Surface Treatment Thickness / Length Tolerance Accuracy
  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

I.D. Shape Straight Shape Straight I.D. Tolerance +0.3~+0.1
O.D. Tolerance 0~-0.2 Sale Type Single Item Dimension Configuration Type Dimension Selectable
Hardness(HRC) 45~50HRC

Please check the type/dimensions/specifications of the part WSSSH14-5-3 in the Metal Washers - Hardened Type, Standard / Precision Class series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần WSSSH14-5-3 trong chuỗi Metal Washers - Hardened Type, Standard / Precision Class.

Products like this...

Part Number
WSSBH10-2-5
WSSBH10-3-1
WSSBH10-3-2
WSSSH14-5-5
WSSSH14-6-1
WSSSH14-6-2
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSO.D.
(mm)
I.D.
(mm)
Thickness/Length
(mm)
Material Surface Treatment Thickness / Length Tolerance Accuracy

36,699 VND

1 Piece(s)Available 4 Day(s) or more 101025[Steel] S45CBlack Oxide±0.1Standard Grade

14,340 VND

1 Piece(s) Same day 101031[Steel] S45CBlack Oxide±0.1Standard Grade

36,699 VND

1 Piece(s)Available Same day 101032[Steel] S45CBlack Oxide±0.1Standard Grade

60,262 VND

1 Piece(s)Available 4 Day(s) or more 101455[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainlessNot Provided±0.1Standard Grade

60,262 VND

1 Piece(s)Available 4 Day(s) or more 101461[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainlessNot Provided±0.1Standard Grade

60,262 VND

1 Piece(s)Available 4 Day(s) or more 101462[Stainless Steel] SUS440C or 13Cr stainlessNot Provided±0.1Standard Grade
Part Number
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSO.D.
(mm)
I.D.
(mm)
Thickness/Length
(mm)
Material Surface Treatment Thickness / Length Tolerance Accuracy

MISUMI Unit Example related to this product

Close

Comparison list