(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Steel Ring Gauge 0. 1 mm Increment Specified Lapping (Part Number)

Steel Ring Gauge 0. 1 mm Increment Specified Lapping

Click this image to zoom it.Nhấp vào hình ảnh này để phóng to.

  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dimension D(mm)2.4B(mm)4
D(mm)22F(mm)0.3
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Similar ProductsSimilar Products
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Product DetailProduct Detail
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dimension D(mm)2.4B(mm)4
D(mm)22F(mm)0.3
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dimension D(mm)2.4B(mm)4
D(mm)22F(mm)0.3

Product Description

A ring gauge handy for measurement of round parts. 0. 1 mm increment specified lapping.

· Material: SKS3 (alloy tool steel).
· Hardness: 653 to 772 HV.
· Finished with sub zero treatment and stabilization treatment

Steel Ring Gauge 0. 1 mm Increment Specified Lapping

Click this image to zoom it.Nhấp vào hình ảnh này để phóng to.

  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dimension D(mm)2.4B(mm)4
D(mm)22F(mm)0.3
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dimension D(mm)2.4B(mm)4
D(mm)22F(mm)0.3

Steel Ring Gauge 0.1 mm Unit, Specified Lapping:Related Image

Part Number
RG-G2-2.4
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngNominal Dimension D
(mm)
B
(mm)
D
(mm)
F
(mm)

3,161,549 VND

1 Piece(s) Available 9 Day(s) or more 2.44220.3
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngNominal Dimension D
(mm)
B
(mm)
D
(mm)
F
(mm)
  1. 1

Specifications

Steel Ring Gauge 0.1 mm Unit, Specified Lapping:Related Image

Model Number Nominal Dimension
D
0.1 mm Increment Specification
dBF
No.
RG-G1. ~ 1.02240.3
21.1 ~ 2.5
32.6 ~ 3.05
43.1 ~ 4.0
54.1 ~ 5.0
65.1 ~ 6.03280.5
76.1 ~ 7.0
87.1 ~ 8.0
98.1 ~ 9.0
109.1 ~ 10.0
1110.1 ~ 11.03810
1211.1 ~ 12.0
1312.1 ~ 13.0
1413.1 ~ 14.0
1514.1 ~ 15.0
1615.1 ~ 16.045121
1716.1 ~ 17.0
1817.1 ~ 18.0
1918.1 ~ 19.0
2019.1 ~ 20.0
2120.1 ~ 21.05314
2221.1 ~ 22.0
2322.1 ~ 23.0
2423.1 ~ 24.0
2524.1 ~ 25.0
2625.1 ~ 26.06316
2726.1 ~ 27.0
2827.1 ~ 28.0
2928.1 ~ 29.0
3029.1 ~ 30.0
3130.1 ~ 31.0
3231.1 ~ 32.0
3332.1 ~ 33.07118
3433.1 ~ 34.0
3534.1 ~ 35.0
3635.1 ~ 36.0
3736.1 ~ 37.0
3837.1 ~ 38.0
3938.1 ~ 39.0
4039.1 ~ 40.0
4140.1 ~ 41.08520
4241.1 ~ 42.0
4342.1 ~ 43.0
4443.1 ~ 44.0
4544.1 ~ 45.0
4645.1 ~ 46.0
4746.1 ~ 47.0
4847.1 ~ 48.0
4948.1 ~ 49.0
5049.1 ~ 50.0

Model Number Nominal Dimension
D
0.5 mm Increment Specification
dBF
No.
RG-G5150.5 ~ 51.0100241.5
5251.5 ~ 52.0
5352.5 ~ 53.0
5453.5 ~ 54.0
5554.5 ~ 55.0
5655.5 ~ 56.0
5756.5 ~ 57.0
5857.5 ~ 58.0
5958.5 ~ 59.0
6059.5 ~ 60.0
6160.5 ~ 61.0112
6261.5 ~ 62.0
6362.5 ~ 63.0
6463.5 ~ 64.0
6564.5 ~ 65.0
6665.5 ~ 66.0
6766.5 ~ 67.0
6867.5 ~ 68.0
6968.5 ~ 69.0
7069.5 ~ 70.0
7170.5 ~ 71.0125
7271.5 ~ 72.0
7372.5 ~ 73.0
7473.5 ~ 74.0
7574.5 ~ 75.0
7675.5 ~ 76.0
7776.5 ~ 77.0
7877.5 ~ 78.0
7978.5 ~ 79.0
8079.5 ~ 80.0
8180.5 ~ 81.0140
8281.5 ~ 82.0
8382.5 ~ 83.0
8483.5 ~ 84.0
8584.5 ~ 85.0
8685.5 ~ 86.0
8786.5 ~ 87.0
8887.5 ~ 88.0
8988.5 ~ 89.0
9089.5 ~ 90.0
9190.5 ~ 91.0160
9291.5 ~ 92.0
9392.5 ~ 93.0
9493.5 ~ 94.0
9594.5 ~ 95.0
9695.5 ~ 96.0
9796.5 ~ 97.0
9897.5 ~ 98.0
9998.5 ~ 99.0
10099.5 ~ 100.0

More Information

■ Accuracy / Specifications
Sub-Zero Treatment and Stabilization Treatment Completed
Nominal Dimension D
(mm)
Roundness / CylindricityActual Dimension Tolerance Range
1.0 or more, 30.0 or lessWithin 0.5 µm±1 µm
Greater than 30.0, 50.0 or lessWithin 0.8 µm±1.5 µm
Greater than 50.0, 80.0 or lessWithin 1 µm±2 µm
Greater than 80.0, 100.0 or lessWithin 1 µm±2 µm

Please check the type/dimensions/specifications of the part RG-G2-2.4 in the Steel Ring Gauge 0. 1 mm Increment Specified Lapping series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần RG-G2-2.4 trong chuỗi Steel Ring Gauge 0. 1 mm Increment Specified Lapping.

Products like this...

Part Number
RG-G10-9.2
RG-G10-9.3
RG-G10-9.4
RG-G2-2.5
RG-G20-19.1
RG-G20-19.2
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngNominal Dimension D
(mm)
B
(mm)
D
(mm)
F
(mm)

2,549,399 VND

1 Piece(s)Available 4 Day(s) or more 9.28320.5

2,549,399 VND

1 Piece(s)Available 10 Day(s) or more 9.38320.5

2,549,399 VND

1 Piece(s)Available 4 Day(s) or more 9.48320.5

3,161,549 VND

1 Piece(s)Available 10 Day(s) or more 2.54220.3

3,205,274 VND

1 Piece(s)Available 10 Day(s) or more 19.112451

3,205,274 VND

1 Piece(s)Available 10 Day(s) or more 19.212451
Part Number
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngNominal Dimension D
(mm)
B
(mm)
D
(mm)
F
(mm)
Close

Comparison list