(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Tie Fleck Hose Type A Terminal Bush (BUS-A-100)

Tie Fleck Hose Type A Terminal Bush (BUS-A-100)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      117,616VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

  • CAD Data unavailable

Product Description

It is terminal bushing. [Materials]Flexible PVC, [Color] Black

Part Number
BUS-A-100
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal diameter
(φ)
I.D. φA

208,053 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 1010094

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Type Cuff Material Soft Vinyl Chloride Hue Black

Please check the type/dimensions/specifications of the part BUS-A-100 in the Tie Fleck Hose Type A Terminal Bush series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần BUS-A-100 trong chuỗi Tie Fleck Hose Type A Terminal Bush.

Products like this...

Part Number
BUS-A-125
BUS-A-150
BUS-A-175
BUS-A-200
BUS-A-300
BUS-A-55
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal diameter
(φ)
I.D. φA

395,436 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 10125119

502,669 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 10150144

535,664 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 10175169

569,408 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 10200199

849,695 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 10300297

117,616 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 105551