(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
  • Thể lệ và Giải thưởng cuộc thi "Thiết kế máy Tự động hóa 2025" do MISUMI Việt Nam tổ chức. Xem chi tiết.
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 

Made by Gosho Factory Steel Strength Classification 12.9 GT CAP (SA Type)【1-500 Pieces Per Package】 (CSHHND-ST-M8-16)

Made by Gosho Factory Steel Strength Classification 12.9 GT CAP (SA Type) (CSHHND-ST-M8-16)
  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal of Thread (M)8Length L (mm)16
Mounting Hole Shape[Hex Socket] Hex SocketDetailed Shape[Standard] Standard
Material[Steel] SWCH EquivalentBasic ShapeStandard (Round)
Surface Treatment[Not Provided] FabricPitch(mm)1.25
Thread TypeMetric coarseStrength Class (Steel)12.9
Tip Shape[Flat End] Flat EndSales UnitBox/package
Show MoreXem thêm
ApplicationStandardRoHS10
Show LessHiện ít hơn

(i)

Caution

thận trọng

  • This is a representative image. See the product standards for details.

CAD Data unavailable
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Similar ProductsSimilar Products
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Product DetailProduct Detail
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal of Thread (M)8Length L (mm)16
Mounting Hole Shape[Hex Socket] Hex SocketDetailed Shape[Standard] Standard
Material[Steel] SWCH EquivalentBasic ShapeStandard (Round)
Surface Treatment[Not Provided] FabricPitch(mm)1.25
Thread TypeMetric coarseStrength Class (Steel)12.9
Tip Shape[Flat End] Flat EndSales UnitBox/package
Show MoreXem thêm
ApplicationStandardRoHS10
Show LessHiện ít hơn
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal of Thread (M)8Length L (mm)16
Mounting Hole Shape[Hex Socket] Hex SocketDetailed Shape[Standard] Standard
Material[Steel] SWCH EquivalentBasic ShapeStandard (Round)
Surface Treatment[Not Provided] FabricPitch(mm)1.25
Thread TypeMetric coarseStrength Class (Steel)12.9
Tip Shape[Flat End] Flat EndSales UnitBox/package
Show MoreXem thêm
ApplicationStandardRoHS10
Show LessHiện ít hơn

Product Description

[Nominal] 5 6 8 12
[Material] SWCH Equivalent
[Surface Processing] Bare

Made by Gosho Factory Steel Strength Classification 12.9 GT CAP (SA Type) (CSHHND-ST-M8-16)
  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal of Thread (M)8Length L (mm)16
Mounting Hole Shape[Hex Socket] Hex SocketDetailed Shape[Standard] Standard
Material[Steel] SWCH EquivalentBasic ShapeStandard (Round)
Surface Treatment[Not Provided] FabricPitch(mm)1.25
Thread TypeMetric coarseStrength Class (Steel)12.9
Tip Shape[Flat End] Flat EndSales UnitBox/package
Show MoreXem thêm
ApplicationStandardRoHS10
Show LessHiện ít hơn

(i)

Caution

thận trọng

  • This is a representative image. See the product standards for details.

  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (200 pc(s). included)Bao gồm 200 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal of Thread (M)8Length L (mm)16
Mounting Hole Shape[Hex Socket] Hex SocketDetailed Shape[Standard] Standard
Material[Steel] SWCH EquivalentBasic ShapeStandard (Round)
Surface Treatment[Not Provided] FabricPitch(mm)1.25
Thread TypeMetric coarseStrength Class (Steel)12.9
Tip Shape[Flat End] Flat EndSales UnitBox/package
Show MoreXem thêm
ApplicationStandardRoHS10
Show LessHiện ít hơn
Part Number
CSHHND-ST-M8-16
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Number of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal of Thread (M) Length L (mm) Pitch
(mm)
Sales Unit

3,113,001 VND

1 Pack(s)

200 Pieces Per Package

200 Pieces Per Package

7 Day(s) or more 108161.25Box/package
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Number of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal of Thread (M) Length L (mm) Pitch
(mm)
Sales Unit
  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Mounting Hole Shape Hex Socket Detailed Shape Standard Material SWCH Equivalent
Basic Shape Standard (Round) Surface Treatment Fabric Thread Type Metric coarse
Strength Class (Steel) 12.9 Tip Shape Flat End Application Standard

Please check the type/dimensions/specifications of the part CSHHND-ST-M8-16 in the Made by Gosho Factory Steel Strength Classification 12.9 GT CAP (SA Type) series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần CSHHND-ST-M8-16 trong chuỗi Made by Gosho Factory Steel Strength Classification 12.9 GT CAP (SA Type).

Products like this...

Part Number
CSHHND-ST-M12-40
CSHHND-ST-M5-16
CSHHND-ST-M6-30
CSHHND-ST-M8-18
CSHHND-ST-M8-20
CSHHND-ST-M8-25
Part NumberStandard Unit PriceNumber of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Minimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal of Thread (M) Length L (mm) Pitch
(mm)
Sales Unit

85,776 VND

1 Piece(s)Available 7 Day(s) or more 1012401.75Low Quantity (can be purchased from one)

5,216,415 VND

500 Pieces Per Package

500 Pieces Per Package

1 Pack(s) 7 Day(s) or more 105160.8Box/package

41,730 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 106301Low Quantity (can be purchased from one)

3,158,744 VND

200 Pieces Per Package

200 Pieces Per Package

1 Pack(s) 7 Day(s) or more 108181.25Box/package

3,205,487 VND

200 Pieces Per Package

200 Pieces Per Package

1 Pack(s) 7 Day(s) or more 108201.25Box/package

3,349,963 VND

200 Pieces Per Package

200 Pieces Per Package

1 Pack(s) 7 Day(s) or more 108251.25Box/package
Part Number
Part NumberStandard Unit PriceNumber of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Minimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal of Thread (M) Length L (mm) Pitch
(mm)
Sales Unit
Close

Comparison list