(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Powerlock Keyless Bushing A.P.LOCK SAPL-T Series

Powerlock Keyless Bushing A.P.LOCK SAPL-T Series
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      453,594VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
· Self-centering Capability
· Recommended Shaft Outer Diameter Tolerance: h8
· Recommended Hub Inner Diameter Tolerance: H8

Part Number
SAPL-T-6X14
SAPL-T-7X15
SAPL-T-8X15
SAPL-T-9X16
SAPL-T-10X16
SAPL-T-11X18
SAPL-T-12X18
SAPL-T-13X23
SAPL-T-14X23
SAPL-T-15X24
SAPL-T-16X24
SAPL-T-17X26
SAPL-T-18X26
SAPL-T-19X27
SAPL-T-20X28
SAPL-T-22X32
SAPL-T-24X34
SAPL-T-25X34
SAPL-T-28X39
SAPL-T-30X41
SAPL-T-32X43
SAPL-T-35X47
SAPL-T-38X50
SAPL-T-40X53
SAPL-T-42X55
SAPL-T-45X59
SAPL-T-48X62
SAPL-T-50X65
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShaft Bore Dia. d
(Ø)
Hub Dia.
(Ø)
Allowable Torque
(N•m)

453,594 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 61412

460,626 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 71525

457,110 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 81529

471,512 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 91644

471,512 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 101649

475,029 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 111853

475,029 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 121858

510,863 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 132363

507,348 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 142368

571,305 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1524127

571,305 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1624136

581,852 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1726180

578,337 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1826200

585,369 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1927210

599,771 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2028220

678,811 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2232250

696,730 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2434270

693,214 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2534280

782,461 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2839465

782,461 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3041510

811,605 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3243540

893,823 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3547790

937,027 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3850860

1,026,955 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 4053900

1,076,853 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 4255950

1,405,719 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 45591890

1,460,152 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 48622010

1,682,871 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 50652100

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Type Flanged Body Material Steel Centering Presence
Surface Treatment No Tightening Method Mechanical (Wedge Type)