(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

TQC Holder New Drill Mill Chuck

TQC Holder New Drill Mill Chuck
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      9,057,362VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

It has been well proven as tooling for machines. Demonstrates outstanding precision and rigidity, and minimizes the required space for tool change.

 
Part Number
TQC25F-NDC7S-30
TQC25F-NDC10-40
TQC35F-NDC10-40
TQC35F-NDC16-45
TQC35F-NDC20-50
TQC35V-NDC10-65
TQC35V-NDC16-70
TQC35V-NDC20-70
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRetainable blade diameter
(mm)
Holder Length L
(mm)
Nut Diameter D1
(mm)
Full length L1
(mm)
D2
(mm)
D3
(mm)
L4
(mm)
L5
(mm)
Supported collets Supported wrenches Specifications Nut length L3
(mm)
D4
(mm)
D5
(mm)

9,057,362 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 0.5~7.03022524025422YCC7FS22-17.512.0-

9,531,063 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 0.5~10.04033624025922YCC10FS33-18.012.0-

10,057,288 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 0.5~10.040337056351030YCC10FS33-18.016.8-

10,557,152 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 2.5~16.045427556351030YCC16FS42-21.016.8-

11,162,262 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 3.5~20.050528056351030YCC20FS52-23.016.8-

10,399,187 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 0.5~10.065339547561830YCC10FS33V Flange Type18.03516.8

10,872,887 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 2.5~16.0704210047561830YCC16FS42V Flange Type21.03516.8

11,477,997 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 3.5~20.0705210047561830YCC20FS52V Flange Type23.03516.8

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Product Category Main Body Applicable Manufacturing Machinery (main unit) Generic Machine