(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Combo Spiral Tap Coating / Non-coating / Tin (T1809 / T2809 / 2819) (Part Number)

Combo Spiral Tap Coating / Non-coating / Tin (T1809 / T2809 / 2819)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      179,518VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
T1809312
T1809322
T1809331
T2809312
T2809331
T3809312
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngScrew size (Nominal) Pitch (P), Number of Threading
(mm)
Coating Y/N Coating Type Overall Length (L)
(mm)
Handle Part Diameter (d)
(mm)
Screw Rating Screw Length (l)
(mm)
Square width (K)
(mm)
Square length (Kl)
(mm)
Number of blades
(F)

277,323 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) M61AvailableHomo626YH2194.573

307,675 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) M60.75AvailableHomo626YH2194.573

413,631 VND

10 Piece(s) 6 Day(s) M60.5AvailableHomo626YH1194.573

265,868 VND

1 Piece(s) Same day M61None-626YH2194.573

394,730 VND

10 Piece(s) 6 Day(s) M60.5None-626YH1194.573

330,587 VND

10 Piece(s) 8 Day(s) M61AvailableTiN626YH2194.573

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Screw Types Meter Chamfer threads (Lcf) 2.5 Tool Material Type Cobalt High Speed
work material Low Carbon Steel (0.25% or less of C content) / Medium Carbon Steel (C Content 0.25% - 0.45%) / High carbon steel (C content exceeding 0.45%) / Alloy Steel (SCM) / Stainless steel (SUS) / Tool steel (SKD before heat treatment) / Cast Iron (FC) / Copper (Cu) / Aluminum Rolled Material (AL) / Aluminum Alloy Casting (AC, ADC) / Titanium Alloy (Ti-6AI-4V, etc.) / Nickel Base Alloy (Inconel, etc.) Tap Type Spiral Tap Hole type For Fixed Hole