(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

H.S.S Roughing End Mill (Uncoated/TIN/TICN) (682130K)

H.S.S Roughing End Mill (Uncoated/TIN/TICN) (682130K)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      560,237VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
682130K
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade length (Lc)
(mm)
work material Number of flutes
(sheet)
Shank diameter (d)
(mm)
Coating Overall Length (L)
(mm)
Base Blade Y/N

3,916,287 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3067General Steel[○] / Tempered Steel[○] / Stainless steel[○] / Cast Iron[○] / Aluminum[○] / Copper[○]625TiCN143Available

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Blade shape type Lapping Tool Material Type Cobalt High Speed Machining Application Flat Surface / Side / Furrow
Torsion Angle (θ) Standard Distortion (30~40°) shank Straight

Please check the type/dimensions/specifications of the part 682130K in the H.S.S Roughing End Mill (Uncoated/TIN/TICN) series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 682130K trong chuỗi H.S.S Roughing End Mill (Uncoated/TIN/TICN).

Products like this...

Part Number
682109K
682110K
682111K
682132K
682133K
682134K
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade length (Lc)
(mm)
work material Number of flutes
(sheet)
Shank diameter (d)
(mm)
Coating Overall Length (L)
(mm)
Base Blade Y/N

1,207,504 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 925General Steel[◯] / Tempered Steel[◯] / Stainless steel[◯] / Cast Iron[◯] / Aluminum[◯] / Copper[◯]410TiCN75Available

1,207,504 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 1032General Steel[◯] / Tempered Steel[◯] / Stainless steel[◯] / Cast Iron[◯] / Aluminum[◯] / Copper[◯]410TiCN82Available

1,466,950 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 1332General Steel[◯] / Tempered Steel[◯] / Stainless steel[◯] / Cast Iron[◯] / Aluminum[◯] / Copper[◯]412TiCN89Available

5,823,233 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3280General Steel[◯] / Tempered Steel[◯] / Stainless steel[◯] / Cast Iron[◯] / Aluminum[◯] / Copper[◯]632TiCN160Available

7,069,498 VND

1 Piece(s) Quote 3380General Steel[◯] / Tempered Steel[◯] / Stainless steel[◯] / Cast Iron[◯] / Aluminum[◯] / Copper[◯]632TiCN160Available

11,352,759 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3480General Steel[◯] / Tempered Steel[◯] / Stainless steel[◯] / Cast Iron[◯] / Aluminum[◯] / Copper[◯]632TiCN160Available