(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

S Type Transparent Container Lid Blue/Black/Orange/Red (S-36FR)

S Type Transparent Container Lid Blue/Black/Orange/Red (S-36FR)

You can add up to 6 items to the comparison list.

Specification / DimensionsClear all selection

Days to Ship :
Standard Unit Price :

Loading...Tải…

Details

  • Order Qty :
  • From :
    316,835 VND /Unit
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
S-36FB
S-36FBK
S-36FOR
S-36FR
S-54FB
S-54FBK
S-54FOR
S-54FR
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng External Shape Width
(mm)
External Shape Depth
(mm)
External Height
(mm)
Color Compatible Container Detailed colors JAN Code Trusco Code Amount Of Content

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Blue S-36B Translucent Blue 4989999367553 759-5921 1 pc.

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Black S-36BK Translucent Black 4989999367560 759-5930 1 pc.

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Orange S-36OR Translucent Orange 4989999367577 759-5948 1 pc.

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Red S-36R Translucent Red 4989999367584 759-5956 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Blue S-54B Translucent Blue 4989999367638 759-6006 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Black S-54BK Translucent Black 4989999367645 759-6014 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Orange S-54OR Translucent Orange 4989999367652 759-6022 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Red S-54R Translucent Red 4989999367669 759-6031 1 pc.

Basic Specifications

Product Description

S Type Transparent Container
[Specification]
Product Type: Box type container
SPQ: 12 Sheet
Detailed colors: Translucent Blue, Black, Orange & Red
[Materials]
Polypropylene (PP)

Part Number
S-36FB
S-36FBK
S-36FOR
S-36FR
S-54FB
S-54FBK
S-54FOR
S-54FR
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng External Shape Width
(mm)
External Shape Depth
(mm)
External Height
(mm)
Color Compatible Container Detailed colors JAN Code Trusco Code Amount Of Content

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Blue S-36B Translucent Blue 4989999367553 759-5921 1 pc.

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Black S-36BK Translucent Black 4989999367560 759-5930 1 pc.

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Orange S-36OR Translucent Orange 4989999367577 759-5948 1 pc.

316,835 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 503 345 30 Red S-36R Translucent Red 4989999367584 759-5956 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Blue S-54B Translucent Blue 4989999367638 759-6006 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Black S-54BK Translucent Black 4989999367645 759-6014 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Orange S-54OR Translucent Orange 4989999367652 759-6022 1 pc.

380,256 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 571 410 31 Red S-54R Translucent Red 4989999367669 759-6031 1 pc.

Loading...Tải…

The product list can be filtered using the selections found beneath the specification item name.Danh sách sản phẩm có thể được lọc bằng cách sử dụng các lựa chọn được tìm thấy bên dưới tên mục đặc tả.

  1. 1

Product Specifications

Specification

●SPQ(sheet):12

Materials

●Polypropylene(PP)