(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • Scheduled Maintenance Notice: This site will be unavailable due to scheduled maintenance from 8:00 24/11/2024 to 6:00 (ICT) 25/11/2024. We apologize for the inconvenience.
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Back Seat Mini Chamfer (Dovetail 45° Blade) (Part Number)

Back Seat Mini Chamfer (Dovetail 45° Blade)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,708,270VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
· Mini chamfer consisting only of back chamfer blade.
· Ideal for chamfering undersides of shallow bases.
[Applications]
· Work materials: Carbon steel, stainless steel, cast steel, aluminum, plastic, nickel alloy, titanium alloy, etc.
· A mini chamfer that can chamfer and deburr by back milling drill holes.

Part Number
MC03015C4A45
MC03025C7A45
MC0302C6A45
MC0303C12A45
MC04035C14A45
MC0404C16A45
MC05045C18A45
MC0505C20A45
MC06055C22A45
MC0606C24A45
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngTool Diameter (D)
(mm)
Shank diameter (φ)
(mm)
Overall Length
(mm)
JAN Code Trusco Code

1,737,211 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) or more 1.53394534644073817441-3261

1,708,270 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 2.53394534644073824441-3270

1,708,270 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 23394534644073831441-3288

1,708,270 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 33394534644073855441-3300

1,805,085 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 3.54514534644073862441-3318

1,805,085 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 44514534644073886441-3334

1,858,870 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 4.55514534644073916441-3369

1,858,870 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 55514534644073930441-3385

1,966,443 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 5.56584534644073961441-3415

1,966,443 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 66584534644073985441-3431

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Tip angle (θ) 45 Coating Type TiAlN