(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • Scheduled Maintenance Notice: This site will be unavailable due to scheduled maintenance from 8:00 23/3 to 6:00 (ICT) 24/3/2025. We apologize for the inconvenience.
  • Thông báo: Cập nhật hệ thống Hải quan và Thuế có thể gây chậm trễ trong giao hàng. Xem chi tiết.
  • Thể lệ và Giải thưởng cuộc thi "Thiết kế máy Tự động hóa 2025" do MISUMI Việt Nam tổ chức. Xem chi tiết.

HAZET HEXAnamic樹脂ソフトグリップドライバー マイナス10

HAZET HEXAnamic樹脂ソフトグリップドライバー マイナス10

You can add up to 6 items to the comparison list.

Loading...Tải…

Specifications of 802-100

Part Number
802-100
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng

1,411,200 VND

1 Piece(s) 9 Day(s)

Product Description

【特長】
・掴む、押す、回す際の手の形状を分析し、手に掛かる圧力を半分以下に抑える構造のHEXAnamic樹脂グリップドライバーです。
・グリップの黒い部分は滑りを押さえ、優しい手触りのソフト樹脂です。
・青い強化樹脂がハンドル中央部までブレードをホールドしているので、軸ぶれを防ぎます。
・硬質プラスチック製の青いエンドキャップは耐衝撃性に優れています。
・802-55以上のモデルと802-PH3は6角ボルスター付ブレードとなります。
・802-55以上のルと802-PH3は6角ボルスター付ブレードとなります。
【用途】
・産業機械・自動車・建設機械整備など。
【商品仕様】
・刃先:[[(-)]]10.0
・軸長(mm):175
・全長(mm):304
・グレーコーティング加工
・JANコード:4000896144846
・トラスココード:584-4479
・質量:194g
【材質/仕上】
・専用特殊鋼

Specifications of 802-100

Part Number
802-100
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng

1,411,200 VND

1 Piece(s) 9 Day(s)

Loading...Tải…

The product list can be filtered using the selections found beneath the specification item name.Danh sách sản phẩm có thể được lọc bằng cách sử dụng các lựa chọn được tìm thấy bên dưới tên mục đặc tả.

  1. 1