(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Square End Mill [4HPE (HPE4000)]

Square End Mill [4HPE (HPE4000)]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      873,272VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Square End Mill [4HPE (HPE4000)]:Related Products

Part Number
4HPE 008 016 445
4HPE 010 025 445
4HPE 010 025 645
4HPE 012 040 445
4HPE 015 040 445
4HPE 015 040 645
4HPE 020 060 445
4HPE 020 060 645
4HPE 025 080 445
4HPE 025 080 645
4HPE 030 100 350
4HPE 030 100 450
4HPE 030 100 650
4HPE 035 100 650
4HPE 040 120 450
4HPE 040 120 650
4HPE 045 120 650
4HPE 050 150 650
4HPE 055 150 650
4HPE 060 150 6A0
4HPE 060 150 650
4HPE 060 150 675
4HPE 070 200 865
4HPE 080 200 8A0
4HPE 080 200 865
4HPE 080 200 875
4HPE 100 250 A70
4HPE 100 250 A75
4HPE 100 250 AA0
4HPE 120 300 C80
4HPE 120 300 CA0
4HPE 140 350 E90
4HPE 160 400 GA0
4HPE 180 450 IA0
4HPE 200 450 KA0
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade Length(l1)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)

937,416 VND

1 Piece(s) Quote 0.81.6445

873,272 VND

1 Piece(s) Quote 12.5445

902,480 VND

1 Piece(s) Quote 12.5645

873,272 VND

1 Piece(s) Quote 1.24445

873,272 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 1.54445

902,480 VND

1 Piece(s) Quote 1.54645

873,272 VND

1 Piece(s) Quote 26445

902,480 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 26645

873,272 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2.58445

902,480 VND

1 Piece(s) Quote 2.58645

895,035 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 310350

895,035 VND

1 Piece(s) Quote 310450

924,818 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 310650

1,006,146 VND

1 Piece(s) Quote 3.510650

895,035 VND

1 Piece(s) Quote 412450

924,818 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 412650

1,006,146 VND

1 Piece(s) Quote 4.512650

959,183 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 515650

1,042,800 VND

1 Piece(s) Quote 5.515650

1,222,639 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6156100

959,183 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 615650

1,085,184 VND

1 Piece(s) Quote 615675

1,318,857 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 720865

1,454,594 VND

1 Piece(s) Quote 8208100

1,237,529 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 820865

1,311,413 VND

1 Piece(s) Quote 820875

1,538,214 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10251070

1,597,207 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10251075

1,803,963 VND

1 Piece(s) Quote 102510100

1,722,633 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12301280

1,986,088 VND

1 Piece(s) Quote 123012100

3,812,485 VND

1 Piece(s) Quote 14351490

4,156,786 VND

1 Piece(s) Quote 164016100

4,959,739 VND

1 Piece(s) 25 Day(s) 184518100

5,476,190 VND

1 Piece(s) Quote 204520100

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 4 Type Square Coating TiSiN
Helix Angle(°) 30° Material Type Hard Metal