(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.
Dây đai đồng bộ (đai định thời) là một bộ phận giúp truyền lực bên trong động cơ. Nó kết hợp với các puli (ròng rọc) dẫn động bánh răng trục để tạo ra các kì hút, nén, nổ và xả trong động cơ và giúp nó tuần hoàn liên tục. Dây đai đồng bộ bề ngoài sẽ giống như một bánh răng với mặt cắt hình thang dọc theo toàn bộ chiều dài. Các răng được làm bằng vật liệu thay thế (khác với vật liệu bánh răng) và mặt còn lại được gia cố bằng các lõi thép hoặc sợi đặc biệt và được phủ bằng sợi nylon để giảm mài mòn. Để tránh tổn thất do trượt trong việc truyền tải của động cơ và gây ra tiếng ồn không mong muốn, dây đai đồng bộ được sử dụng với các puli có cùng kích thước răng. Chúng là các thiết bị luôn được sử dụng kết hợp với nhau. Đặc điểm chính của loại dây đai này là mép trong của các rãnh răng, chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ truyền lực của động cơ. Bộ phận này có nhiệm vụ đảm bảo các kì hút, nén, nổ và đẩy của động cơ luôn cân bằng. Dây đai đồng bộ có đa dạng thông số kỹ thuật, do đó cần chọn loại phù hợp với yêu cầu công việc để đảm bảo an toàn cho hệ thống truyền động và hiệu suất của nó. Có thể xem nhiều thông số kỹ thuật và thông tin khác nhau về dây đai tại cửa hàng trực tuyến trong danh mục sản phẩm trực tuyến (E-Catalog) của MISUMI. Tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng và kiểm tra ngày giao hàng dễ dàng chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng.
Brand |
|
---|---|
Filter By |
|
CAD |
|
Days to Ship |
|
23 itemsMặt hàng
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S5M It is a circular tooth profile timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S5M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 10, 15 and 20 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 225 mm. and 3580 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại S5M Đây là dây đai răng có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S5M (răng tròn) • Bước răng: 5 mm. • Chiều rộng dây đai: 10, 15 và 20 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 225 mm. và 3580 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S5M | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 17,364 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S3M It is a circular tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S3M (circular tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 6, 10, and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 120 mm. and 3210 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S3M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S3M (hình răng tròn) • Bước răng: 3 mm. • Chiều rộng dây đai: 6, 10 và 15 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 120 mm. và 3210 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 11,547 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S5M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S5M | Closed End | 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 1,023,638 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts S8M It is a round tooth profile rubber timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: S8M (round tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 15, 25, 30 and 40 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 400 mm. and 4400 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Backing cloth layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại S8M Đây là dây đai răng cao su có biên dạng răng tròn. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: S8M (răng tròn) • Bước răng: 8 mm. • Chiều rộng dây curoa: 15, 25, 30 và 40 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 400 mm. và 4400 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp vải lót: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S8M | Closed End | 15 ~ 40 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 38,113 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-HTBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-HTUN Belt: Polyurethane, Core wire: Aramid[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley S3M Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 193,220 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
It can be used for general transmission and light load transportation.[Material] Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature] 0 °C to 80 °C[Note]· Belt circumference is the length of the core wire.· It cannot be used with tension from back side.[Related Products]· Timing pulley Timing Pulleys T5 Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing· Belt guide: T5Timing Belt/Support Guides
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T5 | Closed End | 15 | Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Steel Cord | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 327,798 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts T5 It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: T5 (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5 mm. • Belt Width: 10, 15, 20, 25 and 50 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 185 mm. and 1630 mm. • Belt Operating Temperature Range: 0 to 80℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại T5 Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: T5 (hình dạng răng hình thang) • Bước răng: 5 mm. • Chiều rộng dây đai: 10, 15, 20, 25 và 50 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 185 mm. và 1630 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: 0 đến 80℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T5 | Closed End | 10 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 16,192 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts T10 It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: T10 (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 10 mm. • Belt Width: 15, 25, 30, 40 and 50 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 320 mm. and 3500 mm. • Belt Operating Temperature Range: 0 to 80℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại T10 Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: T10 (răng hình thang) • Bước răng: 10 mm. • Chiều rộng dây đai: 15, 25, 30, 40 và 50 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 320 mm. và 3500 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: 0 đến 80℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.innerHTML = "See more ..."; }}
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
T10 | Closed End | 15 ~ 50 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type |
From: 20,026 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C[Related Products]· Timing pulley High Torque Timing Pulley S8M Type, Non-backlash Timing Pulley S8M· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S8M | Closed End | 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 802,402 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts XL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: XL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 5.08 mm. • Belt Width: 6.4, 7.9, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 152.4 mm. and 2448.56 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại XL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai răng này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: XL (răng hình thang) • Bước răng: 5,08 mm. • Chiều rộng dây đai: 6,4, 7,9, 9,5 và 12,7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 152,4 mm. và 2448,56 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai cao su: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; butto...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | 6.4 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.25 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 13,539 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
This is an economy item, The price is cheaper than the MISUMI standard product.
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S2M | Closed End | 4 ~ 10 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 4,103 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/XL/Compatible with the Timing Pulleys XL
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley XL Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XL | Closed End | 6.4 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.25 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 213,044 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts HTD8M It is an arc tooth profile that has higher transmission power than the trapezoidal tooth timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: H8M (arc tooth profile) • Tooth Pitch: 8 mm. • Belt Width: 20, 25, 30, 40, 50 and 85 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 288 mm. and 5120 mm. • Belt Operating Temperature Range: -10 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại HTD8M Đây là loại dây đai răng có biên dạng răng cung có công suất truyền động cao hơn dây đai răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: H8M (hình dạng răng cung) • Bước răng: 8 mm. • Chiều rộng dây đai: 20, 25, 30, 40, 50 và 85 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 288 mm. và 5120 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -10 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "in...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HTD 8M | Closed End | 20 ~ 85 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile HTD Belt |
From: 62,787 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5M | Closed End | 9 ~ 30 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile HTD Belt |
From: 19,078 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts MXL It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: MXL (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 2.032 mm. • Belt Width: 4.8, 6.4, 9.5 and 12.7 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 91.44 mm. and 2972.82 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machineSee more ...Dây đai răng loại MXL Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: MXL (răng hình thang) • Bước răng: 2.032 mm. • Chiều rộng dây đai: 4.8, 6.4, 9.5 và 12.7 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 91.44 mm. và 2972,82 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display = "none"; button.inne...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MXL | Closed End | 4.8 ~ 12.7 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.19 ~ 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 3,241 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
H | Closed End | 19.1 ~ 50.8 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.75 ~ 2 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 20,021 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/Super High Torque/EV5GT
MISUMI
Since it has an arc tooth profile, it has little backlash and is suitable for high-precision positioning applications.[Material] Belt: High modulus rubber, Core wire: Glass fiber cord, Cloth: Nylon cloth[Belt shape] Endless[operating temperature] -10 °C to 80 °C
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
EV5GT | Closed End | 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile EV Belt |
From: 448,324 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts HTD3M It is an arc tooth profile that has higher transmission power than the trapezoidal tooth timing belt. This belt always uses for high torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: H3M (arc tooth profile) • Tooth Pitch: 3 mm. • Belt Width: 6, 9, 12, and 15 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 90 mm. and 5100 mm. • Belt Operating Temperature Range: -10 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại HTD3M Đây là loại dây đai răng có biên dạng răng cung có công suất truyền động cao hơn dây đai răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn lớn trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: H3M (hình dạng răng cung) • Bước răng: 3 mm. • Chiều rộng dây đai: 6, 9, 12 và 15 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 90 mm. và 5100 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -10 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.inn...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3M | Closed End | 6 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile HTD Belt |
From: 7,956 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
Timing Belts L. It is a trapezoidal tooth profile timing belt. This belt always uses for regular torque transmission in an automation machine [Features] • Belt Shape: Closed End • Belt Tooth Type: L (trapezoidal tooth profile) • Tooth Pitch: 9.525 mm. • Belt Width: 12.7, 19.1, 25.4, and 38.1 mm. • Circumference Length Shortest/Longest: 247.65 mm. and 4257.68 mm. • Belt Operating Temperature Range: -30 to 90℃. • Material: Tooth rubber: Chloroprene Core wire: Glass Fiber Tooth surface protection layer: Nylon canvas [Applications] Suitable for use with a timing pulley in a transmission system in an automation machine See more ...Dây đai răng loại L. Đây là dây đai răng có biên dạng răng hình thang. Dây đai này thường được sử dụng để truyền các mô-men xoắn thông thường trong máy tự động hóa [Đặc tính sản phẩm] • Hình dạng dây đai: Dây đai vòng kín • Kiểu răng dây đai: L (hình răng hình thang) • Bước răng: 9,525 mm. • Chiều rộng dây đai: 12,7, 19,1, 25,4 và 38,1 mm. • Chiều dài chu vi ngắn nhất/dài nhất: 247,65 mm. và 4257,68 mm. • Điều kiện nhiệt độ làm việc của dây đai: -30 đến 90℃. • Vật liệu: Răng đai: Chloroprene Dây lõi đai: Sợi thủy tinh Lớp bảo vệ bề mặt răng: Nylon canvas [Ứng dụng] Sản phẩm thích hợp để sử dụng với puli răng (bánh đai răng) của hệ thống truyền động trong các máy tự động hóa Một số loại dây đai răng phổ biến: dây đai răng 5M, dây đai răng 3M, dây đai răng 8M, dây đai răng S2M, dây đai răng S3M, dây đai răng S5M, dây đai răng S8M, dây đai răng S14M, dây curoa răng 3M, dây curoa răng 5M, đai răng GT2, dây cu roa răng, dây cu roa, dây đai răng, đai răng. function toggleContent(button) { var moreText = button.parentNode.nextElementSibling; if (moreText.style.display === "none" || moreText.style.display === "") { moreText.style.display = "inline"; button.innerHTML = "See less ..."; } else { moreText.style.display...
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L | Closed End | 12.7 ~ 38.1 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | 0.5 ~ 1.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 20,019 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day or more |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
Timing Belts/L/Compatible with the Timing Pulleys L
MISUMI
General purpose timing pulleys suitable for torque transmission and light load conveyance.[Material]-TBN Belt: Chloroprene rubber, Core wire: Fiberglass cord S/Z alternately twisted continuous, Cloth: Nylon cloth-TUN Belt: Polyurethane, Core wire: Steel cord[Belt shape] Endless[Operating temperature]· Rubber: -30 °C to 90 °C· Polyurethane: 0 °C to 80 °C[Related Products]· Timing pulley Timing Pulley L Type· Idler Idler with Teeth Center Bearing, Idler with Teeth Both Sides Bearing, Idler - Backside Tensioning Center Bearing, Idler - Backside Tensioning Both Sides Bearing
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
L | Closed End | 12.7 | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber / Steel Cord | 0.5 | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type |
From: 243,479 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: Same day |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
S14M | Closed End | 40 ~ 60 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Round Tooth Profile Super Torque |
From: 396,576 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
P8M | Closed End | 15 ~ 25 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile PX Belt |
From: 41,425 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) |
You can add up to 6 items per a category to the compare list.
MISUMI
RoHS Compliant Product
Belt Series | Belt Shape | Nominal Width W (mm)(mm) | Belt Material | Belt Tooth Surface | Core Wire Material | Nominal Width W (Inch)(Inch) | Belt Shape Type |
---|---|---|---|---|---|---|---|
P5M | Closed End | 10 ~ 15 | Rubber Belt | Standard (Single Sided) | Glass Fiber | - | Circular Tooth Profile PX Belt |
From: 38,102 VND |
---|
Special Price |
Days to Ship: Số ngày giao hàng: 8 Day(s) or more |
BrandNhãn hiệu |
---|
Product SeriesDòng sản phẩm |
CADCAD |
From |
Days to ShipSố ngày giao hàng |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật |
Belt Series |
Belt Shape |
Nominal Width W (mm)(mm) |
Belt Material |
Belt Tooth Surface |
Core Wire Material |
Nominal Width W (Inch)(Inch) |
Belt Shape Type |
You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | You can add up to 6 items per a category to the compare list. | |
BrandNhãn hiệu | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI | MISUMI |
Product SeriesDòng sản phẩm | |||||||||||||||||||||||
CADCAD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
From | 17,364 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 11,547 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 1,023,638 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 38,113 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 193,220 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 327,798 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 16,192 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 20,026 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 802,402 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 13,539 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 4,103 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 213,044 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 62,787 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 19,078 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 3,241 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 20,021 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 448,324 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 7,956 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 20,019 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 243,479 VND Special Price On Sale Till 31/03/2025 | 396,576 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 41,425 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 | 38,102 VND Special Price On Sale Till 31/12/2024 |
Days to ShipSố ngày giao hàng | Same day or more | Same day or more | Same day | Same day or more | Same day | Same day | Same day or more | Same day or more | Same day | Same day or more | Same day or more | Same day | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day or more | Same day | Same day or more | Same day or more | Same day | 8 Day(s) | 8 Day(s) | 8 Day(s) or more |
SpecificationsĐặc điểm kĩ thuật | |||||||||||||||||||||||
Belt Series | S5M | S3M | S5M | S8M | S3M | T5 | T5 | T10 | S8M | XL | S2M | XL | HTD 8M | 5M | MXL | H | EV5GT | 3M | L | L | S14M | P8M | P5M |
Belt Shape | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End | Closed End |
Nominal Width W (mm)(mm) | 10 ~ 25 | 6 ~ 15 | 15 | 15 ~ 40 | 6 ~ 15 | 15 | 10 ~ 25 | 15 ~ 50 | 15 | 6.4 ~ 12.7 | 4 ~ 10 | 6.4 ~ 12.7 | 20 ~ 85 | 9 ~ 30 | 4.8 ~ 12.7 | 19.1 ~ 50.8 | 15 | 6 ~ 15 | 12.7 ~ 38.1 | 12.7 | 40 ~ 60 | 15 ~ 25 | 10 ~ 15 |
Belt Material | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt / Polyurethane Belt | Rubber Belt | Rubber Belt | Rubber Belt |
Belt Tooth Surface | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) | Standard (Single Sided) |
Core Wire Material | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber / Steel Cord | Glass Fiber | Glass Fiber | Glass Fiber |
Nominal Width W (Inch)(Inch) | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 0.25 ~ 0.5 | - | 0.25 ~ 0.5 | - | - | 0.19 ~ 0.5 | 0.75 ~ 2 | - | - | 0.5 ~ 1.5 | 0.5 | - | - | - |
Belt Shape Type | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Round Tooth Profile Super Torque | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Trapezoidal Tooth Profile Metric Type | Round Tooth Profile Super Torque | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Round Tooth Profile Super Torque | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Circular Tooth Profile HTD Belt | Circular Tooth Profile HTD Belt | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Circular Tooth Profile EV Belt | Circular Tooth Profile HTD Belt | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Trapezoidal Tooth Profile Circular Type | Round Tooth Profile Super Torque | Circular Tooth Profile PX Belt | Circular Tooth Profile PX Belt |
Loading...Tải…
How can we improve?
How can we improve?
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Customer Privacy Policy
Thank you for your cooperation.
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Please use the inquiry form.
Customer Privacy Policy