(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Powerlock Keyless Bushing A.P.LOCK SAPL-R Series (Part Number)

Powerlock Keyless Bushing A.P.LOCK SAPL-R Series
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      276,938VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
· Relatively Low Fastening Torque
· Recommended shaft outer diameter tolerance: h6 if smaller than inner diameter (d) 40 mm, h8 if larger than 42 mm
· Recommended hub diameter tolerance: H7 if smaller than inner diameter (d) 40 mm, H8 if larger than 42 mm

Part Number
SAPL-R-6X9
SAPL-R-7X10
SAPL-R-8X11
SAPL-R-9X12
SAPL-R-10X13
SAPL-R-11X14
SAPL-R-12X15
SAPL-R-13X16
SAPL-R-14X18
SAPL-R-15X19
SAPL-R-16X20
SAPL-R-17X21
SAPL-R-18X22
SAPL-R-19X24
SAPL-R-20X25
SAPL-R-22X26
SAPL-R-24X28
SAPL-R-25X30
SAPL-R-28X32
SAPL-R-30X35
SAPL-R-32X36
SAPL-R-35X40
SAPL-R-36X42
SAPL-R-38X44
SAPL-R-40X45
SAPL-R-42X48
SAPL-R-45X52
SAPL-R-48X55
SAPL-R-50X57
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShaft Bore Dia. d
(Ø)
Hub Dia.
(Ø)

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 69

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 710

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 811

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 912

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1013

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1114

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1215

276,938 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1316

277,994 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1418

277,994 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1519

278,345 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1620

278,345 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1721

278,696 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1822

278,696 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 1924

279,399 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2025

278,696 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2226

279,047 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2428

279,399 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2530

290,637 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 2832

290,989 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3035

290,989 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3236

292,747 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3540

293,801 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3642

294,504 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 3844

305,392 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 4045

318,035 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 4248

324,715 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 4552

334,898 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 4855

346,488 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 5057

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Type Sleeve Body Material Steel Surface Treatment No