(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Straight Shank Drill, Regular Type N 305 (Part Number)

Straight Shank Drill, Regular Type N 305
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      232,786VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

(i)

Caution

thận trọng

  • Some products are scheduled to be discontinued from October 2021. Depend on stock status, the end time will be changed. Please check the quotation and order screen for details.

Product Description

Cobalt high-speed steel drill for general drilling applications.

Part Number
0305-000.800
0305-001.100
0305-001.600
0305-002.490
0305-002.520
0305-003.000
0305-003.100
0305-003.200
0305-003.500
0305-003.600
0305-004.500
0305-004.800
0305-004.900
0305-005.200
0305-005.500
0305-005.550
0305-005.800
0305-006.300
0305-006.500
0305-007.940
0305-008.000
0305-008.050
0305-008.100
0305-008.200
0305-009.000
0305-011.000
0305-011.100
0305-011.200
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngHole diameter (drill diameter) d1
(mm)
Groove Length l2
(mm)
Overall Length L1
(mm)

251,113 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) 0.81030

244,340 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) 1.11436

260,275 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) 1.62043

326,751 VND

1 Piece(s) 15 Day(s) 2.493057

627,228 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) 2.523057

232,786 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 33361

271,831 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 3.13665

281,391 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 3.23665

271,831 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 3.53970

292,946 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 3.63970

316,055 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4.54780

363,888 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4.85286

368,676 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4.95286

375,858 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5.25286

435,708 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5.55793

842,688 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5.555793

481,194 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5.85793

541,044 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 6.363101

531,468 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 6.563101

799,596 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 7.9475117

694,260 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 875117

1,199,394 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 8.0575117

921,690 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 8.175117

921,690 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 8.275117

926,478 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 981125

1,716,498 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 1194142

3,236,688 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 11.194142

3,236,688 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 11.294142

Loading...Tải…

  1. 1
 

Basic InformationThông tin cơ bản

work material general steel / Quenched and tempered steel / Stainless Steel / Cast Iron / Copper / Resin Tool Material Type HSCO Shank Type straight shank
Coating Y/N Available Coating Type Other With/without Oil Hole NA
Number of flutes(sheet) 2 Tip angle(°) 118 Standard DIN338
Blade diameter tolerance h8 Coating Details Homogenizer